Blazing
volume
British pronunciation/blˈe‍ɪzɪŋ/
American pronunciation/ˈbɫeɪzɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blazing"

blazing
01

rực rỡ, bùng cháy

shining intensely
blazing definition and meaning
02

rõ ràng, bỏng cháy

without any attempt at concealment; completely obvious
Blazing
01

ngọn lửa, lửa

a strong flame that burns brightly
blazing definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store