LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Blazing
/blˈeɪzɪŋ/
/ˈbɫeɪzɪŋ/
Adjective (2)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blazing"
blazing
TÍNH TỪ
01
rực rỡ
, bùng cháy
shining intensely
02
rõ ràng
, bỏng cháy
without any attempt at concealment; completely obvious
Blazing
DANH TỪ
01
ngọn lửa
, lửa
a strong flame that burns brightly
Ví dụ
Từ Gần
blazer
blaze up
blaze out
blaze away
blaze a trail
blazing row
blazon
blazon out
blazonry
bleach
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App