
Tìm kiếm
blatantly
01
một cách trắng trợn, một cách công khai
with a lack of sensitivity or consideration
Example
The company blatantly ignored environmental regulations, leading to fines and legal consequences.
Công ty đã vi phạm quy định về môi trường một cách trắng trợn, dẫn đến việc bị phạt và chịu hậu quả pháp lý.
He blatantly copied the entire passage from the book without giving proper credit in his essay.
Anh ấy đã sao chép một cách trắng trợn toàn bộ đoạn trích từ cuốn sách mà không ghi công đúng cách trong bài luận của mình.
word family
blat
Verb
blatant
Adjective
blatantly
Adverb