Bleached
volume
British pronunciation/blˈiːt‍ʃt/
American pronunciation/ˈbɫitʃt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bleached"

bleached
01

lụt màu, phai màu

having lost freshness or brilliance of color
02

tẩy, trắng

lightened through the use of chemicals or other processes, typically to achieve a paler or whiter color

bleached

adj

bleach

v

unbleached

adj

unbleached

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store