LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bleached
/blˈiːtʃt/
/ˈbɫitʃt/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bleached"
bleached
TÍNH TỪ
01
tẩy trắng
having lost freshness or brilliance of color
faded
washed-out
washy
02
tẩy trắng
lightened through the use of chemicals or other processes, typically to achieve a paler or whiter color
colored
coloured
dyed
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App