cold
cold
koʊld
kowld
British pronunciation
/kəʊld/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cold"trong tiếng Anh

01

lạnh, lạnh buốt

having a temperature lower than the human body's average temperature

cool

Wiki
cold definition and meaning
example
Các ví dụ
I prefer to drink cold water on a hot day.
Tôi thích uống nước lạnh vào một ngày nóng.
I wore a warm coat to protect myself from the cold wind.
Tôi mặc một chiếc áo khoác ấm để bảo vệ mình khỏi gió lạnh.
1.1

lạnh, mát

(of food or drink) served or consumed without being heated or after cooling
example
Các ví dụ
I enjoy a cold salad during the summer months.
Tôi thích một món salad lạnh trong những tháng mùa hè.
She prefers her coffee cold and iced rather than hot.
Cô ấy thích cà phê lạnh và đá hơn là nóng.
02

lạnh lùng, xa cách

showing little warmth or friendliness in attitude
cold definition and meaning
example
Các ví dụ
His cold demeanor during the celebration disappointed his friends.
Thái độ lạnh lùng của anh ấy trong buổi lễ làm bạn bè thất vọng.
She responded with a cold tone, making it clear she was n’t interested in the conversation.
Cô ấy trả lời bằng giọng điệu lạnh lùng, cho thấy rõ ràng cô ấy không quan tâm đến cuộc trò chuyện.
03

lạnh, lạnh lẽo

(of colors) giving a cool or chilly feeling, like blues, purples, and greens
example
Các ví dụ
The room was decorated in cold colors, creating a refreshing ambiance.
Căn phòng được trang trí bằng những màu lạnh, tạo ra một bầu không khí mát mẻ.
She prefers cold tones in her artwork to evoke a sense of tranquility.
Cô ấy thích các tông màu lạnh trong tác phẩm nghệ thuật của mình để gợi lên cảm giác yên bình.
04

lạnh lẽo, lạnh giá

having a bleak, unwelcoming quality that evokes feelings of melancholy
example
Các ví dụ
The abandoned house exuded a cold atmosphere, making anyone who entered feel uneasy.
Ngôi nhà bỏ hoang toát ra một bầu không khí lạnh lẽo, khiến bất cứ ai bước vào đều cảm thấy bất an.
The barren landscape under the overcast sky had a cold, desolate feeling.
Cảnh quan cằn cỗi dưới bầu trời u ám mang một cảm giác lạnh lẽo và hoang vắng.
05

lạnh lùng, xa cách

lacking warmth and emotional engagement, presenting information or facts in an impersonal, detached manner
example
Các ví dụ
The report was filled with cold statistics, lacking any personal stories.
Báo cáo đầy những số liệu lạnh lùng, thiếu vắng những câu chuyện cá nhân.
His speech was cold and factual, without any passion or emotion.
Bài phát biểu của anh ấy lạnh lùng và thực tế, không có bất kỳ niềm đam mê hay cảm xúc nào.
06

lạnh lùng, xa cách

lacking in sexual passion or responsiveness
example
Các ví dụ
She was often perceived as cold, though she valued emotional closeness over physical connection.
Cô ấy thường bị coi là lạnh lùng, mặc dù cô ấy coi trọng sự gần gũi về mặt tình cảm hơn kết nối thể xác.
Rumors unfairly labeled her as cold due to her reserved nature in relationships.
Những tin đồn đã gán cho cô ấy một cách bất công là lạnh lùng do bản tính dè dặt của cô trong các mối quan hệ.
07

lạnh, xa

used in children's games to indicate that a player is far from locating a hidden item or guessing the correct answer
example
Các ví dụ
The game required players to shout " cold " when someone was moving away from the hidden object.
Trò chơi yêu cầu người chơi hét "lạnh" khi ai đó di chuyển ra xa vật bị giấu.
In the treasure hunt, her friends encouraged her, but when she turned the wrong way, they all said she was cold.
Trong cuộc săn tìm kho báu, bạn bè của cô ấy đã động viên cô, nhưng khi cô ấy đi sai đường, tất cả đều nói rằng cô ấy lạnh.
08

lạnh, lạnh buốt

feeling physically uncomfortable due to low temperatures
example
Các ví dụ
I stepped outside without a coat, and the chilly air hit me, making me feel cold immediately.
Tôi bước ra ngoài mà không mặc áo khoác, và không khí lạnh tràn vào, khiến tôi cảm thấy lạnh ngay lập tức.
After spending too long in the snow, I could feel my fingers getting cold and numb.
Sau khi ở quá lâu trong tuyết, tôi có thể cảm thấy ngón tay mình trở nên lạnh và tê cóng.
01

lạnh, mát lạnh

the temperature that is below what is considered normal or comfortable for a particular thing, person, or place
cold definition and meaning
example
Các ví dụ
She enjoyed the refreshing cold of the early morning air.
Cô ấy thích cái lạnh mát mẻ của không khí buổi sáng sớm.
She put on a jacket to protect herself from the cold.
Cô ấy mặc áo khoác để bảo vệ mình khỏi lạnh.
02

cảm lạnh, cảm

a mild disease that we usually get when viruses affect our body and make us cough, sneeze, or have fever
Wiki
cold definition and meaning
example
Các ví dụ
During winter, many people catch a cold.
Vào mùa đông, nhiều người bị cảm lạnh.
His cold is making him feel miserable.
Cơn cảm lạnh của anh ấy khiến anh ấy cảm thấy khổ sở.
01

một cách lạnh lùng, không chuẩn bị

in a manner that is without any preparation
example
Các ví dụ
She took the exam cold, without studying.
Cô ấy đã làm bài kiểm tra một cách lạnh lùng, mà không học.
He faced the audience cold, without a rehearsal.
Anh ấy đối mặt với khán giả lạnh lùng, không có buổi diễn tập nào.
02

đột ngột, hoàn toàn

in a sudden and complete manner
example
Các ví dụ
We stopped cold behind a turn in the staircase.
Chúng tôi dừng lại đột ngột sau một khúc cua trên cầu thang.
He froze cold at the sight of the unexpected guest.
Anh ấy đóng băng khi nhìn thấy vị khách bất ngờ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store