Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cola
01
cola, nước ngọt cola
a brown and sweet drink with gas and no alcohol in it
Các ví dụ
He ordered a glass of cola with ice.
Anh ấy gọi một ly cola với đá.
Some people prefer diet cola over the regular version.
Một số người thích cola ăn kiêng hơn phiên bản thông thường.
02
cola, chi lớn các loài cây châu Phi mang quả cola
large genus of African trees bearing kola nuts



























