Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
coincidentally
01
tình cờ, ngẫu nhiên
in a manner that happens by chance or accident
Các ví dụ
Coincidentally, they both chose the same restaurant for lunch.
Tình cờ, cả hai đều chọn cùng một nhà hàng để ăn trưa.
She coincidentally wore the same dress as her friend to the party.
Tình cờ cô ấy mặc chiếc váy giống bạn mình đến bữa tiệc.
02
trùng hợp
happening at the same time
Cây Từ Vựng
coincidentally
incidentally
incidental
incident



























