Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
spontaneously
01
tự phát, bốc đồng
in an unplanned or impulsive manner
Các ví dụ
They decided to go on a trip spontaneously after seeing a travel deal.
Họ quyết định đi du lịch một cách tự phát sau khi nhìn thấy một ưu đãi du lịch.
Seeing the beautiful sunset, they spontaneously decided to have a picnic on the beach.
Nhìn thấy hoàng hôn đẹp, họ tự phát quyết định đi dã ngoại trên bãi biển.
Các ví dụ
He gave his speech spontaneously, surprising everyone with his candidness.
Anh ấy đã phát biểu một cách tự phát, khiến mọi người ngạc nhiên bởi sự thẳng thắn của mình.
The band performed an encore spontaneously, delighting the crowd.
Ban nhạc đã biểu diễn thêm một bài tự phát, làm hài lòng đám đông.
Cây Từ Vựng
spontaneously
spontaneous
spontane



























