Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chill
Các ví dụ
She felt a chill in the air as the sun began to set.
Cô ấy cảm thấy một cơn lạnh trong không khí khi mặt trời bắt đầu lặn.
The chill of the water made him gasp when he jumped in.
Cái lạnh của nước khiến anh ta thở hổn hển khi nhảy xuống.
02
ớn lạnh, lạnh
a feeling of cold accompanied by shivering and shaking, caused by an increase in chemical activity within the body
03
cơn rùng mình, nổi da gà
an almost pleasurable sensation of fright
04
sự rùng mình, cơn lạnh
a sudden numbing dread
to chill
01
làm lạnh, để trong tủ lạnh
to cool or refrigerate food or beverages to a lower temperature
Transitive: to chill food or beverages
Các ví dụ
She likes to chill her favorite beverages in the fridge.
Cô ấy thích làm lạnh đồ uống yêu thích của mình trong tủ lạnh.
The chef is currently chilling the dessert before serving.
Đầu bếp đang làm lạnh món tráng miệng trước khi phục vụ.
Các ví dụ
His harsh criticism chilled her excitement about pursuing her dreams.
Những lời chỉ trích khắc nghiệt của anh ấy đã làm nguội sự hào hứng của cô ấy trong việc theo đuổi ước mơ.
The constant rejection letters from publishers chilled his ambition to become a novelist.
Những lá thư từ chối liên tục từ các nhà xuất bản đã làm nguội tham vọng trở thành tiểu thuyết gia của anh ấy.
Các ví dụ
Opening the windows on a winter day will chill the room quickly.
Mở cửa sổ vào một ngày mùa đông sẽ nhanh chóng làm lạnh căn phòng.
He forgot his jacket and the cold wind chilled him to the bone.
Anh ấy quên áo khoác và gió lạnh làm lạnh anh ấy đến tận xương.
Các ví dụ
The room began to chill as the sun went down and the temperature dropped.
Căn phòng bắt đầu lạnh đi khi mặt trời lặn và nhiệt độ giảm xuống.
As the storm approached, the air started to chill, signaling the onset of colder weather.
Khi cơn bão đến gần, không khí bắt đầu lạnh đi, báo hiệu sự khởi đầu của thời tiết lạnh hơn.
05
thư giãn, bình tĩnh lại
to relax or calm down, often used to tell someone to stop being overly anxious or excited
Các ví dụ
Chill, man, we ’ve got plenty of time to finish this before the deadline.
Bình tĩnh đi, chúng ta có nhiều thời gian để hoàn thành việc này trước hạn chót.
Why are you freaking out? Just chill and take it one step at a time.
Tại sao bạn lại hoảng loạn? Bình tĩnh và làm từng bước một.
chill
01
thư giãn, bình tĩnh
relaxed, easygoing, or calm in manner or attitude
Các ví dụ
They 're super chill, great to hang with.
Họ siêu thư giãn, rất tuyệt để đi chơi cùng.
She 's really chill, never gets stressed over small things.
Cô ấy thực sự thư giãn, không bao giờ căng thẳng vì những điều nhỏ nhặt.



























