Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
chi
liad
/ˈʧɪ.ˌlɪæd/
or /chi.liād/
syllabuses
letters
chi
ˈʧɪ
chi
liad
ˌlɪæd
liād
/tʃˈɪlɪˌad/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "chiliad"trong tiếng Anh
Chiliad
DANH TỪ
01
nghìn
, ngàn
the cardinal number that is the product of 10 and 100
@langeek.co
Từ Gần
chili sauce
chili red
chili pepper
chili dog
chili con carne
chill
chill out
chill pill
chill run up spine
chill to the bone
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App