Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Acridity
Các ví dụ
The acridity of the smoke made it difficult to breathe in the room.
Vị cay nồng của khói khiến khó thở trong phòng.
The acridity of the chemical odor lingered long after the spill was cleaned.
Vị chát của mùi hóa chất còn lưu lại lâu sau khi vết tràn được làm sạch.
02
tính chua chát
the quality of being sharply disagreeable in language or tone
03
tính hăng, mùi hăng
having an acrid smell



























