acquittal
acq
ˈək
ēk
ui
vi
ttal
təl
tēl
British pronunciation
/ɐkwˈɪtə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "acquittal"trong tiếng Anh

Acquittal
01

sự tha bổng, sự trắng án

an official judgment in court of law that declares someone not guilty of the crime they were charged with
Wiki
example
Các ví dụ
The defendant was relieved to receive an acquittal after a lengthy trial, as the jury found them not guilty of all charges.
Bị cáo đã nhẹ nhõm khi nhận được sự tha bổng sau một phiên tòa dài, vì bồi thẩm đoàn tuyên bố họ không phạm tội trong tất cả các cáo buộc.
The acquittal came as a surprise to many observers, who had anticipated a different outcome based on the evidence presented.
Sự tha bổng đã gây bất ngờ cho nhiều người quan sát, những người đã dự đoán một kết quả khác dựa trên bằng chứng được trình bày.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store