acquirement
acq
ak
ak
uire
ˈwaɪər
vaiēr
ment
mənt
mēnt
British pronunciation
/ɐkwˈaɪəmənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "acquirement"trong tiếng Anh

Acquirement
01

sự thu nhận, kỹ năng

an ability or skill that has been developed through training or practice
example
Các ví dụ
His acquirement of martial arts skills was evident in his precise movements.
Việc đạt được kỹ năng võ thuật của anh ấy thể hiện rõ trong những động tác chính xác.
The acquirement of public speaking abilities transformed her confidence on stage.
Việc đạt được khả năng nói trước công chúng đã thay đổi sự tự tin của cô ấy trên sân khấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store