Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
piquant
Các ví dụ
The piquant salsa added a burst of flavor to the dish with its combination of tomatoes, onions, and jalapeños.
Nước sốt cay đã thêm một vụ nổ hương vị vào món ăn với sự kết hợp của cà chua, hành tây và ớt jalapeño.
The chef 's special sauce had a piquant quality that elevated the flavor of the grilled chicken.
Nước sốt đặc biệt của đầu bếp có một chất lượng cay nồng làm tăng hương vị của món gà nướng.
Các ví dụ
The speaker ’s piquant remarks kept the audience engaged throughout the lecture.
Những nhận xét hấp dẫn của diễn giả đã giữ cho khán giả tập trung suốt buổi diễn thuyết.
She has a piquant personality that makes her the life of any gathering.
Cô ấy có một tính cách hấp dẫn khiến cô ấy trở thành linh hồn của mọi cuộc tụ họp.
Cây Từ Vựng
piquantly
piquant
pique



























