Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fiery
01
rực lửa, cháy bỏng
having an intense shade of orange or red, like the colors of fire or molten lava
Các ví dụ
The fiery leaves on the trees signaled the arrival of autumn.
Những chiếc lá rực lửa trên cây báo hiệu sự đến của mùa thu.
She wore a dress in a fiery color that made her stand out.
Cô ấy mặc một chiếc váy có màu rực lửa khiến cô ấy nổi bật.
Các ví dụ
The fiery blaze consumed the old building in minutes.
Ngọn lửa rực cháy đã thiêu rụi tòa nhà cũ trong vài phút.
As the sun set, the horizon turned into a fiery spectacle of reds and oranges.
Khi mặt trời lặn, đường chân trời biến thành một cảnh tượng rực lửa của màu đỏ và cam.
03
nồng nhiệt, đam mê
characterized by intensity, passion, or strong emotion
Các ví dụ
Despite the disagreement, their discussion remained fiery but respectful.
Mặc dù bất đồng, cuộc thảo luận của họ vẫn sôi nổi nhưng tôn trọng.
Maria delivered a fiery speech that inspired the audience to take action.
Maria đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết truyền cảm hứng cho khán giả hành động.
04
dễ cháy, mãnh liệt
easily ignitable or capable of burning intensely
Các ví dụ
The fiery material used in the construction of the fireworks ensured a spectacular display.
Vật liệu dễ cháy được sử dụng trong việc xây dựng pháo hoa đảm bảo một màn trình diễn ngoạn mục.
The factory 's storage area contained several fiery substances that needed careful handling.
Khu vực lưu trữ của nhà máy chứa một số chất dễ cháy cần được xử lý cẩn thận.
Các ví dụ
The fiery salsa left a lasting impression with its intense heat and bold flavors.
Sốt salsa nóng bỏng đã để lại ấn tượng lâu dài với hương vị mạnh mẽ và cay nồng.
She enjoyed the fiery curry, relishing its spicy kick with each bite.
Cô ấy thưởng thức món cà ri nóng bỏng, tận hưởng vị cay nồng với từng miếng ăn.



























