Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
flammable
Các ví dụ
Gasoline is highly flammable and should be stored in a safe and well-ventilated area.
Xăng rất dễ cháy và nên được bảo quản ở nơi an toàn và thông gió tốt.
The warning label on the chemical container indicates that it is flammable and should be handled with care.
Nhãn cảnh báo trên hộp đựng hóa chất cho biết nó dễ cháy và nên được xử lý cẩn thận.
Cây Từ Vựng
flammability
inflammable
nonflammable
flammable
flame



























