Flaming
volume
British pronunciation/flˈe‍ɪmɪŋ/
American pronunciation/ˈfɫeɪmɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flaming"

flaming
01

ngọn lửa, cường độ cao

very intense
02

bùng cháy, vô cùng

informal intensifiers
03

bùng cháy, rực rỡ

resembling the intense color of fire
04

bùng cháy, nóng bỏng

extreme heat, often associated with flames or burning
Flaming
01

sự cháy, ngọn lửa

the process of combustion of inflammable materials producing heat and light and (often) smoke

flaming

adj

flame

v
example
Ví dụ
She wore a flaming dress that immediately caught everyone's attention at the party.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store