aflame
af
ˈəf
ēf
lame
leɪm
leim
British pronunciation
/ɐflˈe‍ɪm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aflame"trong tiếng Anh

01

bốc lửa, nồng nhiệt

keenly excited (especially sexually) or indicating excitement
02

bốc cháy, rực lửa

burning or glowing as if set on fire
example
Các ví dụ
The bonfire was aflame, casting a warm glow over the gathering.
Đống lửa trại đang cháy rực, tỏa ánh sáng ấm áp lên đám đông tụ tập.
The entire building was suddenly aflame, with firefighters rushing to the scene.
Toàn bộ tòa nhà đột nhiên bốc cháy, với lính cứu hỏa đang lao đến hiện trường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store