Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
afloat
01
trôi dạt, lênh đênh vô định
aimlessly drifting
02
nổi, trôi nổi
borne on the water; floating
03
ngập nước, bị nước phủ
covered with water
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trôi dạt, lênh đênh vô định
nổi, trôi nổi
ngập nước, bị nước phủ