Afoot
volume
British pronunciation/ɐfˈʊt/
American pronunciation/əˈfʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "afoot"

01

bằng cách đi bộ, trên mặt đất

by walking or on foot
example
Example
click on words
Many city tours recommend exploring afoot to catch the tiny details and hidden gems.
Nhiều tour du lịch thành phố khuyên nên khám phá bằng cách đi bộ để bắt kịp những chi tiết nhỏ và những viên ngọc ẩn giấu.
When the bus did n't arrive, they decided to go afoot to the nearest town.
Khi chiếc xe buýt không đến, họ đã quyết định đi bộ bằng cách đi bộ đến thị trấn gần nhất.
01

đang diễn ra, đang tiến hành

currently in progress
02

đi bộ, đi chân

traveling by foot
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store