Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aforementioned
Các ví dụ
In the aforementioned example, we can see how supply chain disruptions impact production schedules.
Trong ví dụ đã đề cập ở trên, chúng ta có thể thấy cách gián đoạn chuỗi cung ứng ảnh hưởng đến lịch trình sản xuất.
The author discusses various theories in the aforementioned chapter, providing a comprehensive analysis of the topic.
Tác giả thảo luận về các lý thuyết khác nhau trong chương đã đề cập trước đó, cung cấp một phân tích toàn diện về chủ đề.



























