Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aforesaid
Các ví dụ
The aforesaid terms and conditions must be agreed upon before proceeding further.
Các điều khoản và điều kiện đã nêu trên phải được đồng ý trước khi tiến hành thêm.
In the last meeting, the aforesaid proposal was accepted by a majority of members.
Trong cuộc họp cuối cùng, đề xuất đã nêu trên đã được chấp nhận bởi đa số thành viên.



























