afresh
af
ˈəf
ēf
resh
rɛʃ
resh
British pronunciation
/ɐfɹˈɛʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "afresh"trong tiếng Anh

01

lại một lần nữa, một lần nữa nhưng theo cách mới

once again, but in a new or different manner
example
Các ví dụ
After the argument, they decided to start afresh.
Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định bắt đầu lại từ đầu.
The artist wiped the canvas and began painting afresh.
Nghệ sĩ lau sạch bức vải và bắt đầu vẽ lại từ đầu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store