Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
afresh
Các ví dụ
After the argument, they decided to start afresh.
Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định bắt đầu lại từ đầu.
The artist wiped the canvas and began painting afresh.
Nghệ sĩ lau sạch bức vải và bắt đầu vẽ lại từ đầu.



























