aficionado
a
ə
ē
fic
ˌfiʃ
fish
io
na
ˈnɑ
naa
do
doʊ
dow
British pronunciation
/ɐfˌɪʃənˈɑːdə‍ʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aficionado"trong tiếng Anh

Aficionado
01

người đam mê, người sành sỏi

a person who is knowledgeable and enthusiastic about a particular activity, subject, or interest
example
Các ví dụ
She is an aficionado of fine wines and can recommend the best ones.
Cô ấy là một aficionado của rượu vang hảo hạng và có thể giới thiệu những loại tốt nhất.
He is a jazz aficionado and attends every concert in town.
Anh ấy là một người đam mê nhạc jazz và tham dự mọi buổi hòa nhạc trong thành phố.
02

aficionado, người hâm mộ đấu bò

a fan of bull fighting
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store