Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ignited
Các ví dụ
The ignited flames danced wildly in the fireplace.
Những ngọn lửa bùng cháy nhảy múa điên cuồng trong lò sưởi.
The ignited fuel created a bright light in the dark night.
Nhiên liệu bốc cháy tạo ra ánh sáng rực rỡ trong đêm tối.
Cây Từ Vựng
ignited
ignite



























