Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Igloo
01
lều tuyết, nhà bằng băng
a house or shelter in the shape of a dome that is built from blocks of ice or hard snow
Các ví dụ
In the Arctic, indigenous people have been building traditional igloos for generations to withstand harsh winter conditions.
Ở Bắc Cực, người bản địa đã xây dựng những lều tuyết truyền thống qua nhiều thế hệ để chịu đựng điều kiện mùa đông khắc nghiệt.
Explorers often rely on igloos as temporary shelters during their polar expeditions due to their insulating properties.
Các nhà thám hiểm thường dựa vào lều tuyết như nơi trú ẩn tạm thời trong các cuộc thám hiểm vùng cực do tính cách nhiệt của chúng.



























