Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flamboyance
01
sự hào nhoáng, sự phô trương
a showy and confident display of style or behavior, often characterized by boldness, colorfulness, and extravagance
Các ví dụ
The actor 's flamboyance on stage captivated the audience.
Sự lộng lẫy của diễn viên trên sân khấu đã thu hút khán giả.
Her outfit was a perfect example of flamboyance, with bright colors and bold patterns.
Trang phục của cô ấy là một ví dụ hoàn hảo của sự lộng lẫy, với màu sắc tươi sáng và họa tiết táo bạo.
Cây Từ Vựng
flamboyance
flamboy



























