Flamboyance
volume
British pronunciation/flˈæmbɔ‍ɪəns/
American pronunciation/fɫæmˈbɔɪəns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flamboyance"

Flamboyance
01

sự lòe loẹt, sự lòe loẹt

a showy and confident display of style or behavior, often characterized by boldness, colorfulness, and extravagance

flamboyance

n

flamboy

v
example
Ví dụ
Here’s a fun fact: a group of flamingos is called a "flamboyance."
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store