Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vehement
01
mãnh liệt, giận dữ
expressing strong emotions, typically anger
Các ví dụ
She gave a vehement response to the accusation, her anger clear in every word.
Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời mãnh liệt trước lời buộc tội, sự tức giận của cô ấy rõ ràng trong từng lời nói.
The politician made a vehement speech condemning the new policy, rallying supporters.
Chính trị gia đã có một bài phát biểu mãnh liệt lên án chính sách mới, tập hợp những người ủng hộ.
Các ví dụ
She swung her tennis racket with vehement power, driving the ball across the court.
Cô ấy vung cây vợt tennis của mình với sức mạnh mãnh liệt, đưa bóng qua sân.
The erupting volcano spewed lava and ash with vehement force into the night sky.
Núi lửa phun trào phun ra dung nham và tro bụi với sức mạnh dữ dội vào bầu trời đêm.
Cây Từ Vựng
vehemently
vehement
vehem



























