Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fifteenth
01
thứ mười lăm, thứ mười lăm
coming or happening right after the fourteenth person or thing
Các ví dụ
The fifteenth of March is famously known as the Ides of March in Roman history.
Ngày mười lăm tháng Ba nổi tiếng được biết đến như Ides của tháng Ba trong lịch sử La Mã.
She celebrated her fifteenth birthday with a party at her favorite restaurant.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật thứ mười lăm của mình với một bữa tiệc tại nhà hàng yêu thích.
Fifteenth
01
thứ mười lăm, vị trí thứ mười lăm
position 15 in a countable series of things



























