piquancy
piq
ˈpɪk
pik
uan
wən
vēn
cy
si
si
British pronunciation
/pˈɪkwənsi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "piquancy"trong tiếng Anh

Piquancy
01

vị cay, hương vị gia vị

a pleasantly spicy flavor
example
Các ví dụ
The dish gained its piquancy from the combination of chili peppers and tangy lime.
Món ăn có được vị cay nhờ sự kết hợp giữa ớt và chanh chua.
His grandmother ’s recipe for pickles always had the right amount of piquancy, making them irresistible.
Công thức làm dưa chua của bà nội anh ấy luôn có lượng vị cay vừa phải, khiến chúng trở nên không thể cưỡng lại.
02

vị cay, hương vị kích thích

the quality of being agreeably stimulating or mentally exciting
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store