Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Acid
Các ví dụ
The lemon juice contains citric acid, which gives it a sour taste and a pH of around 2.
Nước chanh có chứa axit citric, mang lại vị chua và độ pH khoảng 2.
Hydrochloric acid is a strong acid found in stomach fluid that aids in digestion.
Axit clohiđric là một axit mạnh có trong dịch dạ dày giúp hỗ trợ tiêu hóa.
02
axit, LSD
the hallucinogenic drug commonly known as LSD
Các ví dụ
He dropped some acid before going to the music festival.
Anh ấy đã dùng một ít axit trước khi đến lễ hội âm nhạc.
Some people take acid to experience visual and sensory hallucinations.
Một số người dùng axit để trải nghiệm ảo giác thị giác và cảm giác.
acid
Các ví dụ
Her acid remarks during the discussion made everyone uncomfortable.
Những nhận xét chua chát của cô ấy trong cuộc thảo luận khiến mọi người khó chịu.
He responded with an acid tone, clearly irritated by the suggestion.
Anh ấy trả lời bằng giọng điệu chua chát, rõ ràng là bực bội vì đề nghị đó.
02
axit, axit
exhibiting chemical properties typical of acids, such as the ability to donate protons or neutralize bases
Các ví dụ
The liquid was clearly acid, reacting strongly when mixed with baking soda.
Chất lỏng rõ ràng là axit, phản ứng mạnh mẽ khi trộn với baking soda.
Chemists measured the acid concentration to determine the solution's strength.
Các nhà hóa học đo nồng độ axit để xác định độ mạnh của dung dịch.
Các ví dụ
The acid bite of the vinegar really brought out the flavors in the salad.
Vị chua của giấm thực sự làm nổi bật hương vị trong món salad.
He found the acid tang of the green apple invigorating.
Anh ấy thấy vị chua của quả táo xanh thật sảng khoái.
Cây Từ Vựng
acidic
acidify
acidity
acid



























