LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lemonlike
/lˈɛmənlˌaɪk/
/lˈɛmənlˌaɪk/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lemonlike"
lemonlike
TÍNH TỪ
01
giống chanh
having a taste or quality similar to that of a lemon, often characterized by sharpness or sourness
acid
acidic
acidulent
acidulous
lemonlike
Ví dụ
The
sauce
had
a
lemonlike
sourness
that
contrasted
nicely
with
the
sweetness
of
the
dish
.
The
marinade
had
a
lemonlike
sour
edge
that
enhanced
the
flavor
of
the
grilled
meat
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App