Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lemonade
Các ví dụ
The kids set up a lemonade stand to raise money for charity.
Bọn trẻ dựng một quầy nước chanh để gây quỹ từ thiện.
On a hot summer day, nothing beats a tall glass of ice-cold lemonade.
Vào một ngày hè nóng bức, không gì sánh bằng một ly nước chanh đá lạnh cao.



























