Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aching
01
đau nhức, nhức mỏi
experiencing a continuous, dull pain or discomfort, often due to physical exertion or illness
Các ví dụ
He had an aching back after lifting heavy boxes all day.
Anh ấy bị đau lưng sau khi nâng những chiếc hộp nặng cả ngày.
The aching sensation in her legs made it difficult to sleep.
Cảm giác đau nhức ở chân khiến cô khó ngủ.
Aching
01
cơn đau âm ỉ, cơn đau dai dẳng
a dull persistent (usually moderately intense) pain



























