Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
yummy
Các ví dụ
He cooked a yummy pasta dish with a savory tomato sauce.
Anh ấy đã nấu một món mì ống ngon tuyệt với nước sốt cà chua đậm đà.
The yummy chocolate cake melted in her mouth, leaving her craving for more.
Chiếc bánh sô cô la ngon tuyệt tan chảy trong miệng cô ấy, khiến cô ấy thèm thuồng muốn thêm nữa.



























