Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Yurt
Các ví dụ
The nomadic family moved their yurt to a new location, following the seasonal migration of their livestock.
Gia đình du mục đã di chuyển lều yurt của họ đến một địa điểm mới, theo sự di cư theo mùa của đàn gia súc.
Tourists can experience traditional Mongolian life by staying in a cozy yurt set up on the open steppe.
Du khách có thể trải nghiệm cuộc sống truyền thống của người Mông Cổ bằng cách ở trong một yurt ấm cúng được dựng lên trên thảo nguyên rộng mở.



























