hostess
hos
ˈhoʊs
hows
tess
təs
tēs
British pronunciation
/hˈə‍ʊstɛs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hostess"trong tiếng Anh

Hostess
01

nữ tiếp viên, bồi bàn nữ

a woman whose job is greeting customers in a restaurant, etc.
hostess definition and meaning
02

nữ chủ nhà, người quản lý quán trọ

a woman whose job is managing an inn
03

nữ chủ nhà, người tiếp khách

a woman who receives or entertains guests at her home or at an event
example
Các ví dụ
The hostess greeted everyone with a warm smile at the door.
Nữ chủ nhà chào đón mọi người với nụ cười ấm áp ở cửa.
She served drinks to her guests as the hostess of the evening.
Cô ấy phục vụ đồ uống cho khách của mình với tư cách là người chủ nhà của buổi tối.
04

tiếp viên hàng không, nữ tiếp viên

a woman steward on an airplane
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store