Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hostess
01
nữ tiếp viên, bồi bàn nữ
a woman whose job is greeting customers in a restaurant, etc.
02
nữ chủ nhà, người quản lý quán trọ
a woman whose job is managing an inn
03
nữ chủ nhà, người tiếp khách
a woman who receives or entertains guests at her home or at an event
Các ví dụ
The hostess greeted everyone with a warm smile at the door.
Nữ chủ nhà chào đón mọi người với nụ cười ấm áp ở cửa.
She served drinks to her guests as the hostess of the evening.
Cô ấy phục vụ đồ uống cho khách của mình với tư cách là người chủ nhà của buổi tối.
04
tiếp viên hàng không, nữ tiếp viên
a woman steward on an airplane



























