Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wanted
01
bị truy nã, đang lẩn trốn
actively sought by law enforcement due to involvement in criminal activity
Các ví dụ
After the daring robbery, the suspect was labeled wanted and became a headline in the news.
Sau vụ cướp táo bạo, nghi phạm đã bị dán nhãn bị truy nã và trở thành tiêu đề trên báo chí.
The authorities released a list of wanted individuals to enlist public help in their capture.
Chính quyền đã công bố danh sách các cá nhân bị truy nã để kêu gọi sự giúp đỡ của công chúng trong việc bắt giữ họ.
02
yêu quý, thân thương
characterized by feeling or showing fond affection for
Cây Từ Vựng
unwanted
wanted
want



























