Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
agreeably
01
một cách dễ chịu, một cách thỏa mãn
in a pleasant, enjoyable, or satisfactory manner
Các ví dụ
The evening passed agreeably with good food and conversation.
Buổi tối trôi qua một cách dễ chịu với đồ ăn ngon và trò chuyện.
The music played agreeably in the background as they dined.
Âm nhạc phát một cách dễ chịu ở phía sau khi họ ăn tối.
Cây Từ Vựng
disagreeably
agreeably
agreeable
agree



























