Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Glaciation
Các ví dụ
The Great Lakes were formed during past glaciation periods when massive ice sheets shaped the landscape.
Ngũ Đại Hồ được hình thành trong các thời kỳ băng hà trước đây khi những tảng băng khổng lồ định hình cảnh quan.
Glacial striations on bedrock surfaces provide evidence of the direction of ice flow during glaciation.
Các vết khía băng hà trên bề mặt đá gốc cung cấp bằng chứng về hướng dòng chảy của băng trong thời kỳ băng hà.
02
the state or condition of a region being covered by glaciers or ice as a result of glacial activity
Các ví dụ
The valley 's glaciation persisted for thousands of years.
Glaciation left thick ice sheets across the landscape.
Cây Từ Vựng
glaciation
glaciate
glace



























