Tìm kiếm
to gladden
01
làm vui, làm hạnh phúc
become glad or happy
02
làm vui, làm hạnh phúc
to make happy, delighted, or pleased
gladden
v
glad
adj
gladdened
adj
gladdened
adj
Tìm kiếm
làm vui, làm hạnh phúc
làm vui, làm hạnh phúc
gladden
glad
gladdened
gladdened