LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gizmo
/ɡˈɪzməʊ/
/ˈɡɪzˌmoʊ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gizmo"
Gizmo
DANH TỪ
01
gadget
, thiết bị
a device or control that is very useful for a particular job
02
đồ
, món đồ
something unspecified whose name is either forgotten or not known
Ví dụ
Từ Gần
gizeh
giza
giving up
giving medication
giving birth
gizzard
gjellerup
glabella
glabellar
glabrescent
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App