Gizmo
volume
British pronunciation/ɡˈɪzmə‍ʊ/
American pronunciation/ˈɡɪzˌmoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gizmo"

01

gadget, thiết bị

a device or control that is very useful for a particular job
gizmo definition and meaning
02

đồ, món đồ

something unspecified whose name is either forgotten or not known
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store