Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gleeful
Các ví dụ
The children 's faces lit up with gleeful excitement as they opened their presents on Christmas morning.
Khuôn mặt của những đứa trẻ sáng lên với sự phấn khích vui mừng khi chúng mở quà vào buổi sáng Giáng sinh.
His gleeful laughter echoed through the park as he played on the swings with his friends.
Tiếng cười vui sướng của anh ấy vang khắp công viên khi anh ấy chơi đu với bạn bè.



























