cheery
chee
ˈʧɪ
chi
ry
ri
ri
British pronunciation
/t‍ʃˈi‍əɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cheery"trong tiếng Anh

01

vui vẻ, lạc quan

full of happiness and optimism
cheery definition and meaning
example
Các ví dụ
Her cheery disposition and warm smile always brightened up the room.
Tính cách vui vẻ và nụ cười ấm áp của cô ấy luôn làm căn phòng trở nên tươi sáng.
Despite the rainy weather, she remained cheery and enthusiastic about the day ahead.
Mặc dù thời tiết mưa, cô ấy vẫn vui vẻ và nhiệt tình về ngày phía trước.
02

vui vẻ, tươi sáng

causing a happy or uplifting mood
example
Các ví dụ
The room was decorated in cheery colors.
Căn phòng được trang trí bằng những màu sắc vui tươi.
A cheery tune played as we entered the café.
Một giai điệu vui vẻ vang lên khi chúng tôi bước vào quán cà phê.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store