Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cheery
Các ví dụ
Her cheery disposition and warm smile always brightened up the room.
Tính cách vui vẻ và nụ cười ấm áp của cô ấy luôn làm căn phòng trở nên tươi sáng.
Despite the rainy weather, she remained cheery and enthusiastic about the day ahead.
Mặc dù thời tiết mưa, cô ấy vẫn vui vẻ và nhiệt tình về ngày phía trước.
Cây Từ Vựng
cheerily
cheery
cheer



























