Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
grateful
01
biết ơn, cảm kích
expressing or feeling appreciation for something received or experienced
Các ví dụ
She felt grateful for the support of her friends during tough times.
Cô ấy cảm thấy biết ơn vì sự hỗ trợ của bạn bè trong những thời điểm khó khăn.
Despite the challenges, she remained grateful for the simple joys in life.
Mặc dù có những thách thức, cô ấy vẫn biết ơn những niềm vui đơn giản trong cuộc sống.
02
biết ơn, hạnh phúc
affording comfort or pleasure
Cây Từ Vựng
gratefully
gratefulness
ungrateful
grateful



























