Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gratefully
01
một cách biết ơn, với lòng biết ơn
in a manner expressing or feeling appreciation
Các ví dụ
She accepted the award gratefully, thanking her team for their support and hard work.
Cô ấy đã nhận giải thưởng một cách biết ơn, cảm ơn đội ngũ của mình vì sự hỗ trợ và làm việc chăm chỉ.
The family gratefully acknowledged the generosity of their neighbors who helped them during a difficult time.
Gia đình một cách biết ơn đã ghi nhận sự hào phóng của những người hàng xóm đã giúp đỡ họ trong thời gian khó khăn.
Cây Từ Vựng
ungratefully
gratefully
grateful



























