grassy
gra
ˈgræ
grā
ssy
si
si
British pronunciation
/ɡɹˈɑːsi/
grassier

Định nghĩa và ý nghĩa của "grassy"trong tiếng Anh

01

có cỏ, phủ đầy cỏ

covered with grass
example
Các ví dụ
The countryside was dotted with grassy fields where cattle grazed peacefully.
Vùng nông thôn rải rác những cánh đồng cỏ nơi gia súc gặm cỏ một cách yên bình.
The backyard, with its soft and grassy surface, was an ideal playground for children.
Sân sau, với bề mặt mềm mại và phủ cỏ, là một sân chơi lý tưởng cho trẻ em.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store