Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
grassy
01
có cỏ, phủ đầy cỏ
covered with grass
Các ví dụ
The countryside was dotted with grassy fields where cattle grazed peacefully.
Vùng nông thôn rải rác những cánh đồng cỏ nơi gia súc gặm cỏ một cách yên bình.
The backyard, with its soft and grassy surface, was an ideal playground for children.
Sân sau, với bề mặt mềm mại và phủ cỏ, là một sân chơi lý tưởng cho trẻ em.
Cây Từ Vựng
grassy
grass



























