Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fluorescent
01
đèn huỳnh quang, bóng đèn huỳnh quang
a type of lamp that is in form of a tube and shines very brightly
Các ví dụ
The fluorescent in the office flickered before finally lighting up.
Bóng huỳnh quang trong văn phòng nhấp nháy trước khi cuối cùng sáng lên.
He replaced the old fluorescent with a more energy-efficient LED version.
Anh ấy đã thay thế bóng huỳnh quang cũ bằng phiên bản LED tiết kiệm năng lượng hơn.
fluorescent
01
huỳnh quang, sáng chói
displaying a very bright, vivid, or glowing color, often appearing unnatural or highly noticeable
Các ví dụ
She wore a fluorescent green jacket that was impossible to miss.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu xanh huỳnh quang không thể bỏ qua.
The artist used fluorescent paints to create a striking and vibrant mural.
Nghệ sĩ đã sử dụng sơn huỳnh quang để tạo ra một bức tranh tường nổi bật và sống động.
02
huỳnh quang, phát sáng
emitting a bright, often unnatural light due to the absorption of radiation
Các ví dụ
The fluorescent lights in the office gave everything a harsh, bright glow.
Ánh đèn huỳnh quang trong văn phòng tạo cho mọi thứ một ánh sáng chói chang, gay gắt.
The office was illuminated by fluorescent lamps, providing bright and efficient lighting.
Văn phòng được chiếu sáng bằng đèn huỳnh quang, mang lại ánh sáng sáng và hiệu quả.



























