Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fluoroscopy
01
huỳnh quang, X-quang can thiệp
real-time X-ray imaging for diagnostics and interventions
Các ví dụ
Fluoroscopy aids in visualizing internal structures during medical procedures.
Nội soi huỳnh quang hỗ trợ hình ảnh hóa các cấu trúc bên trong trong quá trình thực hiện các thủ thuật y tế.
Medical specialists use fluoroscopy to observe real-time physiological processes.
Các chuyên gia y tế sử dụng chụp huỳnh quang để quan sát các quá trình sinh lý trong thời gian thực.



























