fluoroscopy
fluo
ˌflɔ
flaw
ros
ˈrɑs
raas
co
py
pi
pi
British pronunciation
/flʊəɹˈɒskəpɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fluoroscopy"trong tiếng Anh

Fluoroscopy
01

huỳnh quang, X-quang can thiệp

real-time X-ray imaging for diagnostics and interventions
example
Các ví dụ
Fluoroscopy aids in visualizing internal structures during medical procedures.
Nội soi huỳnh quang hỗ trợ hình ảnh hóa các cấu trúc bên trong trong quá trình thực hiện các thủ thuật y tế.
Medical specialists use fluoroscopy to observe real-time physiological processes.
Các chuyên gia y tế sử dụng chụp huỳnh quang để quan sát các quá trình sinh lý trong thời gian thực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store