Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to flummox
01
làm bối rối, làm lúng túng
to completely confuse someone
Transitive: to flummox sb
Các ví dụ
The intricate riddles in the scavenger hunt flummoxed the participants, making it challenging for them to solve.
Những câu đố phức tạp trong cuộc săn tìm kho báu đã làm bối rối các thí sinh, khiến họ khó giải quyết.
The unexpected plot twist in the movie completely flummoxed the audience, leaving them stunned.
Sự thay đổi bất ngờ trong cốt truyện của bộ phim đã hoàn toàn làm bối rối khán giả, khiến họ sửng sốt.



























